🌟 수양아들 (收養 아들)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수양아들 (
수양아들
)
🌷 ㅅㅇㅇㄷ: Initial sound 수양아들
-
ㅅㅇㅇㄷ (
살아오다
)
: 목숨을 이어오다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG ĐẾN NAY, SỐNG ĐẾN GIỜ: Duy trì mạng sống. -
ㅅㅇㅇㄷ (
소용없다
)
: 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả. -
ㅅㅇㅇㄷ (
수양아들
)
: 남의 자식을 데려다가 자기의 자식으로 삼아 기른 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI NUÔI: Con trai mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình. -
ㅅㅇㅇㄷ (
손에 익다
)
: 일이 손에 익숙해지다.
🌏 QUEN TAY: Công việc trở nên quen tay.
• Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7)