🌟 수주하다 (受注 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수주하다 (
수주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수주(受注): 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받음.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수주하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92)