🌟 수주하다 (受注 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수주하다 (
수주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수주(受注): 물건을 생산하는 사람이 제품의 주문을 받음.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수주하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132)