🌟 수중 (手中)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수중 (
수중
)
🗣️ 수중 (手中) @ Ví dụ cụ thể
- 생체 발광 물질은 반딧불이, 일부 곰팡이, 여러 종류의 수중 생물에서 발견할 수 있다. [발광 (發光)]
- 어린이들은 수족관의 체험 학습을 통해 다양한 수중 생물들을 직접 보고 만질 수도 있다. [수족관 (水族館)]
- 수중 발레 경기. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레 선수. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레를 구경하다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수중 발레를 하다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 우리는 수중 발레 선수들의 아름다운 율동을 감상하였다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수영과 춤을 좋아하던 지수는 재능을 잘 살려 수중 발레 선수가 되었다. [수중 발레 (水中ballet)]
- 수족관의 물이 위아래로 잘 순환되도록 수중 모터를 설치했다. [순환되다 (循環되다)]
- 수중 미사일에 피격된 함선은 두 동강이 나서 바다에 가라앉았다. [피격되다 (被擊되다)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 수중
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365)