🌟 수재 (秀才)

Danh từ  

1. 머리가 좋고 재주가 뛰어난 사람.

1. THIÊN TÀI, ANH TÀI, KỲ TÀI: Người có trí tuệ thông minh và tài năng xuất chúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학 수재.
    Scientific genius.
  • 우수한 수재.
    Excellent talent.
  • 촉망 받는 수재.
    Promising talents.
  • 수재를 배출하다.
    Discharge a man of water.
  • 수재로 소문나다.
    Famous for his genius.
  • 승규는 과학 수재로, 여러 실험 대회에서 입상한 경험이 있다.
    Seung-gyu is a science prodigy and has won several experimental competitions.
  • 지수는 어려서부터 촉망받는 수재였기 때문에 부모님의 기대도 컸다.
    Jisoo was a promising talent from an early age, so her parents had high expectations.
  • 유민이는 한 번도 일 등을 놓친 적이 없는 것 같아.
    I don't think yoomin has ever missed a job, etc.
    그러게. 수재라고 벌써 소문이 자자하던걸.
    Yeah. there's already been a lot of rumors saying that he's a talented man.
Từ đồng nghĩa 귀재(鬼才): 보통 사람에게서는 흔히 볼 수 없을 만큼 뛰어난 재능., 보통 사람에게서는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수재 (수재)

🗣️ 수재 (秀才) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151)