🌟 수절하다 (守節 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수절하다 (
수절하다
) • 수절하는 () • 수절하여 () • 수절하니 () • 수절합니다 (수절함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수절(守節): 남편이 죽고 나서 다시 결혼하지 않고 혼자 지냄.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 수절하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)