🌟 시큼하다

Tính từ  

1. 맛이나 냄새 등이 꽤 시다.

1. CHUA LOÉT, CHUA LÒM: Vị hay mùi... rất chua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시큼한 김치.
    Sour kimchi.
  • 시큼한 냄새.
    A sour smell.
  • 시큼한 맛.
    A sour taste.
  • 시큼하게 맛이 들다.
    Taste sour.
  • 냄새가 시큼하다.
    Smells sour.
  • 향이 시큼하다.
    It smells sour.
  • 나는 아직 다 익지 않아 시큼한 포도를 따 먹었다.
    I picked some sour grapes because they weren't cooked yet.
  • 내가 운동장을 열 바퀴를 뛰고 나니 몸에서 시큼한 땀 냄새가 났다.
    After running ten laps around the playground, my body smelled sour sweat.
  • 어디선가 술 냄새가 시큼하게 나고 있었다.
    There was a sour smell of liquor somewhere.
  • 어디서 시큼한 냄새가 나지 않아?
    Doesn't it smell sour?
    그러게. 아, 저기 음식물 쓰레기에서 나는 냄새인 것 같아.
    Yeah. oh, i think that's the smell from the food waste over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시큼하다 (시큼하다) 시큼한 (시큼한) 시큼하여 (시큼하여) 시큼해 (시큼해) 시큼하니 (시큼하니) 시큼합니다 (시큼함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chính trị (149) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78)