🌟 시큼하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시큼하다 (
시큼하다
) • 시큼한 (시큼한
) • 시큼하여 (시큼하여
) 시큼해 (시큼해
) • 시큼하니 (시큼하니
) • 시큼합니다 (시큼함니다
)
🌷 ㅅㅋㅎㄷ: Initial sound 시큼하다
-
ㅅㅋㅎㄷ (
상쾌하다
)
: 기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
새콤하다
)
: 맛이 조금 시면서 상큼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHUA CHUA, CHUA RÔN RỐT: Vị hơi chua và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
시큼하다
)
: 맛이나 냄새 등이 꽤 시다.
Tính từ
🌏 CHUA LOÉT, CHUA LÒM: Vị hay mùi... rất chua. -
ㅅㅋㅎㄷ (
상큼하다
)
: 냄새나 맛 등이 향기롭고 시원하다.
Tính từ
🌏 THƠM MÁT: Mùi hay vị... thơm tho và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
시큰하다
)
: 뼈마디가 저리거나 시다.
Tính từ
🌏 NHỨC, BUỐT: Đốt xương đau tê và mỏi. -
ㅅㅋㅎㄷ (
새큼하다
)
: 맛이나 냄새가 알맞게 조금 시다.
Tính từ
🌏 CHUA CHUA, CHUA RÔN RỐT: Vị hoặc mùi hơi chua một cách vừa phải. -
ㅅㅋㅎㄷ (
쇼킹하다
)
: 어떤 일이 충격을 받을 정도로 매우 놀랍다.
Tính từ
🌏 SỐC: Việc nào đó rất ngạc nhiên đến mức bị kích động.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78)