🌟 시큼하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시큼하다 (
시큼하다
) • 시큼한 (시큼한
) • 시큼하여 (시큼하여
) 시큼해 (시큼해
) • 시큼하니 (시큼하니
) • 시큼합니다 (시큼함니다
)
🌷 ㅅㅋㅎㄷ: Initial sound 시큼하다
-
ㅅㅋㅎㄷ (
상쾌하다
)
: 기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
새콤하다
)
: 맛이 조금 시면서 상큼하다.
☆
Tính từ
🌏 CHUA CHUA, CHUA RÔN RỐT: Vị hơi chua và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
시큼하다
)
: 맛이나 냄새 등이 꽤 시다.
Tính từ
🌏 CHUA LOÉT, CHUA LÒM: Vị hay mùi... rất chua. -
ㅅㅋㅎㄷ (
상큼하다
)
: 냄새나 맛 등이 향기롭고 시원하다.
Tính từ
🌏 THƠM MÁT: Mùi hay vị... thơm tho và dễ chịu. -
ㅅㅋㅎㄷ (
시큰하다
)
: 뼈마디가 저리거나 시다.
Tính từ
🌏 NHỨC, BUỐT: Đốt xương đau tê và mỏi. -
ㅅㅋㅎㄷ (
새큼하다
)
: 맛이나 냄새가 알맞게 조금 시다.
Tính từ
🌏 CHUA CHUA, CHUA RÔN RỐT: Vị hoặc mùi hơi chua một cách vừa phải. -
ㅅㅋㅎㄷ (
쇼킹하다
)
: 어떤 일이 충격을 받을 정도로 매우 놀랍다.
Tính từ
🌏 SỐC: Việc nào đó rất ngạc nhiên đến mức bị kích động.
• Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86)