🌟 시큼하다

Tính từ  

1. 맛이나 냄새 등이 꽤 시다.

1. CHUA LOÉT, CHUA LÒM: Vị hay mùi... rất chua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시큼한 김치.
    Sour kimchi.
  • Google translate 시큼한 냄새.
    A sour smell.
  • Google translate 시큼한 맛.
    A sour taste.
  • Google translate 시큼하게 맛이 들다.
    Taste sour.
  • Google translate 냄새가 시큼하다.
    Smells sour.
  • Google translate 향이 시큼하다.
    It smells sour.
  • Google translate 나는 아직 다 익지 않아 시큼한 포도를 따 먹었다.
    I picked some sour grapes because they weren't cooked yet.
  • Google translate 내가 운동장을 열 바퀴를 뛰고 나니 몸에서 시큼한 땀 냄새가 났다.
    After running ten laps around the playground, my body smelled sour sweat.
  • Google translate 어디선가 술 냄새가 시큼하게 나고 있었다.
    There was a sour smell of liquor somewhere.
  • Google translate 어디서 시큼한 냄새가 나지 않아?
    Doesn't it smell sour?
    Google translate 그러게. 아, 저기 음식물 쓰레기에서 나는 냄새인 것 같아.
    Yeah. oh, i think that's the smell from the food waste over there.

시큼하다: sourish,すっぱい【酸っぱい】。すい【酸い】,acide, aigre,ácido, acidulado, avinagrado,حامض,гашуун, исгэлэн,chua loét, chua lòm,เปรี้ยว, ออกเปรี้ยว, มีรสเปรี้ยว,asam, kecut, masam,кислющий,酸,酸溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시큼하다 (시큼하다) 시큼한 (시큼한) 시큼하여 (시큼하여) 시큼해 (시큼해) 시큼하니 (시큼하니) 시큼합니다 (시큼함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86)