🌟 시해하다 (弑害 하다)

Động từ  

1. 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽이다.

1. ÁM SÁT: Giết hại người có vị thế cao như bố mẹ, tổng thống hay nhà vua...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시해한 범인.
    Deadly criminal.
  • 국가 원수를 시해하다.
    Assassinate the head of state.
  • 대통령을 시해하다.
    Assassinate the president.
  • 부모를 시해하다.
    Defame one's parents.
  • 왕을 시해하다.
    Assassinate the king.
  • 임금을 시해하다.
    Discard wages.
  • 왕을 시해하려고 음모를 꾸미던 일단이 적발되었다.
    A group of men were caught plotting to assassinate the king.
  • 부모를 시해한 흉악범에게 법원이 중형을 선고하였다.
    The court sentenced a felon to severe punishment for killing his parents.
  • 대통령을 시해하려고 한 범인은 잡혔답니까?
    Did the criminal who tried to assassinate the president get caught?
    아니요, 아직 검찰에서 추적 중인가 봐요.
    No, they're still tracking it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시해하다 (시ː해하다)
📚 Từ phái sinh: 시해(弑害): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48)