🌟 시해하다 (弑害 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시해하다 (
시ː해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시해(弑害): 부모나 대통령, 임금 등의 지위가 높은 사람을 죽임.
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 시해하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48)