🌟 시원시원

Phó từ  

1. 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없는 모양.

1. MỘT CÁCH THUẬN LỢI, MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Hình ảnh lời nói hay hành động không có gì vướng mắc đến mức tâm trạng vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원시원 결정하다.
    Decide how cool it is.
  • 시원시원 나가다.
    Go out to the coolest.
  • 시원시원 말하다.
    Say something cool.
  • 시원시원 풀리다.
    The coolness is relieved.
  • 시원시원 해내다.
    Make a clean sweep.
  • 반장은 앞에 나가서 시원시원 말했다.
    The captain went out in front and said, "cool si-won.".
  • 김 사장은 아무도 하지 않으려 할 때 나서서 시원시원 일을 처리했다.
    When no one was willing to do it, kim stepped up and took care of the coolness of the city.
  • 그 친구는 시원시원 말하더군.
    He told me everything.
    말하는 걸 두려워하지 않는 사람입니다.
    He's not afraid to speak.

2. 성격이 좋고 활발한 모양.

2. MỘT CÁCH NĂNG NỔ: Hình ảnh tính cách tốt và hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원시원 굴다.
    Be cool as a cucumber.
  • 시원시원 멋있다.
    Cool and cool.
  • 시원시원 활발하다.
    Cool and lively.
  • 성격이 시원시원 좋다.
    Nice personality.
  • 태도가 시원시원 활달하다.
    Attitude is lively.
  • 프로 골프 선수는 경기뿐만 아니라 매너도 시원시원 좋았다.
    Professional golfers had good manners as well as games.
  • 점원은 성격이 시원시원 좋아서 손님들이 좋아했다.
    The clerk had a nice personality, so the customers liked it.

3. 답답했던 마음이 풀려서 가뿐하고 후련한 모양.

3. MỘT CÁCH DỄ CHỊU: Hình ảnh tâm trạng bực bội được giải tỏa nên nhẹ nhàng và thoải mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원시원 끝나다.
    The coolness is over.
  • 시원시원 벗어나다.
    Get out of the cold.
  • 시원시원 풀다.
    Unlock the coolness.
  • 시원시원 털어놓다.
    Open one's heart to the world.
  • 시원시원 해결되다.
    The coolness is solved.
  • 학생은 시험이 끝나고 마음이 시원시원 가벼웠다.
    The student was relieved after the exam.
  • 나는 올림픽에서 동메달을 땄지만 기분이 시원시원 후련하면서도 아쉬웠다.
    I won the bronze medal at the olympics, but i felt relieved and sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시원시원 (시원시원)
📚 Từ phái sinh: 시원시원하다: 말이나 행동이 기분이 좋을 정도로 막힘이 없다., 성격이 좋고 활발하다.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)