Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시집살이하다 (시집싸리하다) 📚 Từ phái sinh: • 시집살이(媤집살이): 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일., (비유적으로) 남의 밑에…
시집싸리하다
Start 시 시 End
Start
End
Start 집 집 End
Start 살 살 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4)