🌟 시집살이하다 (媤 집살이하다)

Động từ  

1. 결혼한 여자가 시집에 들어가서 살다.

1. SỐNG BÊN CHỒNG, LÀM DÂU: Người phụ nữ kết hôn vào sống ở nhà chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시집살이하는 며느리.
    A married daughter-in-law.
  • 시집살이하는 딸.
    Daughter of marriage.
  • 시집살이하던 시절.
    In the days of marriage.
  • 시댁에서 시집살이하다.
    In-laws marry.
  • 고되게 시집살이하다.
    Hardly married.
  • 십 년 동안 시집살이하다.
    Ten years of marriage.
  • 남편은 홀어머니 밑에서 시집살이하는 아내가 걱정되었다.
    The husband was worried about his wife, who was married under his single mother.
  • 며느리가 시부모님 댁에서 시집살이하는 동안 세월이 흘렀다.
    Years passed while her daughter-in-law was married to her parents-in-law.
  • 시댁에서 살면 힘들지 않으세요?
    Isn't it hard living in your in-laws' house?
    별로요. 시부모님도 잘 대해 주셔서 시집살이한다는 생각이 들지 않을 정도예요.
    Not really. my in-laws are so kind to me that i don't feel like i'm married.

2. (비유적으로) 남의 밑에서 엄하고 철저한 감독과 간섭을 받으며 일하다.

2. PHỤC TÙNG: (cách nói ẩn dụ) Làm việc dưới trướng của người khác và chịu sự giám sát, can thiệp một cách nghiêm khắc và triệt để.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시집살이하는 부하.
    A married man.
  • 시집살이하는 아랫사람.
    A married servant.
  • 직원들이 시집살이하다.
    Employees get married.
  • 감독 아래에서 시집살이하다.
    Married under supervision.
  • 군대에서 시집살이하다.
    Married in the army.
  • 직원들은 깐깐한 상사의 눈치를 보느라 꼭 시집살이하는 기분이었다.
    The employees felt like they were getting married to a strict boss.
  • 김 대리는 무서운 직속 상관의 아래에서 시집살이하느라 매우 고생을 했다.
    Assistant manager kim had a very hard time marrying under his formidable direct superior.
  • 김 부장님이 굉장히 엄하고 까다로운 분이시라던데.
    I heard mr. kim is very strict and difficult.
    내 말이. 앞으로 부장님 시집살이하게 생겼어.
    I mean. i'm going to marry my manager.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시집살이하다 (시집싸리하다)
📚 Từ phái sinh: 시집살이(媤집살이): 결혼한 여자가 시집에 들어가서 사는 일., (비유적으로) 남의 밑에…

🗣️ 시집살이하다 (媤 집살이하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 시집살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Hẹn (4)