🌟 쌈박질

Danh từ  

1. 싸우는 행동.

1. SỰ ĐÁNH LỘN: Hành động đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌈박질을 벌이다.
    Engage in ssamburgism.
  • 쌈박질을 일삼다.
    Make a habit of ssam-baking.
  • 쌈박질을 하다.
    Ssamburgize.
  • 나와 형은 어렸을 때 매일같이 쌈박질을 해서 부모님께 자주 혼이 났다.
    Me and my brother were often scolded by my parents for ssam-baking every day when we were young.
  • 동생이 어디서 쌈박질이라도 했는지 얼굴이 흙투성이가 되어 돌아왔다.
    My brother came back, his face covered with dirt, where he might have been socking.
  • 승규는 요즘 학교에 잘 다니나요?
    How is seunggyu doing in school these days?
    웬걸요, 맨날 쌈박질만 하고 다니니 골치가 아파요.
    I don't know, it's a headache to go around ssamming all the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌈박질 (쌈ː박찔)
📚 Từ phái sinh: 쌈박질하다: ‘싸움박질하다’의 준말., ‘싸움박질하다’의 준말.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)