🌟 심장부 (心臟部)

Danh từ  

1. 심장이 있는 부위.

1. VÙNG TIM: Vùng có tim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심장부의 기능.
    Function of the heart.
  • 심장부의 병.
    A heart disease.
  • 심장부의 질환.
    Disease in the heart.
  • 심장부의 통증.
    Pain in the heart.
  • 심장부를 진찰하다.
    Examine the heart.
  • 나는 심장부가 갑자기 아파 심장병 검사를 받았다.
    I had a heart attack suddenly, so i was tested for heart disease.
  • 승규는 한참 심한 운동을 하고 나서 심장부가 아픈 것을 느꼈다.
    Seung-gyu felt a pain in his heart after a long workout.
  • 심장부에 손을 대니까 심장이 빨리 뛰는 게 느껴져.
    I feel my heart beating fast when i touch it.
    한참 운동을 했으니까 빨리 뛰는 거지.
    I've been working out for a long time, so i'm running fast.

2. (비유적으로) 위치나 역할 등이 가장 중요하거나 중심이 되는 부분.

2. PHẦN HUYẾT MẠCH: (cách nói ẩn dụ) Phần có vị trí hay vai trò... quan trọng nhất hoặc trở thành trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제의 심장부.
    The heart of the economy.
  • 나라의 심장부.
    The heart of the country.
  • 도시의 심장부.
    The heart of the city.
  • 혁명의 심장부.
    The heart of the revolution.
  • 정치적 심장부.
    The political heart.
  • 심장부 역할.
    Cardiac role.
  • 심장부를 가로지르다.
    Cross the heart.
  • 심장부를 강타하다.
    Hit the heart.
  • 심장부에 위치하다.
    Located in the heart.
  • 심장부에 입성하다.
    Enter the heart.
  • 많은 공연장이 들어선 도시는 문화 산업의 심장부였다.
    The city with many concert halls was the heart of the cultural industry.
  • 우리 가게는 도시의 심장부에 있어 많은 손님들이 찾아온다.
    Our store is in the heart of the city, so many guests come.
  • 왜 갑자기 유학을 가겠다는 거야?
    Why all of a sudden do you want to study abroad?
    내가 관심 있는 분야가 가장 발전한 심장부에 직접 가서 많은 걸 배우고 싶어.
    I'd like to go directly to the heart of the most advanced field i'm interested in and learn a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심장부 (심장부)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52)