🌟 신도 (信徒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신도 (
신ː도
)
🗣️ 신도 (信徒) @ Giải nghĩa
- 구세군 (救世軍) : 목사와 신도 등을 군대처럼 조직하고, 어려운 사람들을 도와주는 것에 특별히 힘쓰는 기독교의 한 종파.
- 보살 (菩薩) : (높이는 말로) 불교에서, 여자 신도.
🗣️ 신도 (信徒) @ Ví dụ cụ thể
- 승려와 신도. [승려 (僧侶)]
- 교회 신도. [교회 (敎會)]
- 합장하는 신도. [합장하다 (合掌하다)]
- 법회에 온 신도들이 스님께 합장하며 인사하였다. [합장하다 (合掌하다)]
- 신도 모르는 일을 내가 어떻게 알리? [-리]
- 명성이 높은 교역자를 모신 후로 우리 교회의 신도 수가 크게 늘어났다. [교역자 (敎役者)]
- 신도 중 한 분이 익명으로 우리 절에 공양미 백 가마를 쾌척하고 갔다. [공양미 (供養米)]
- 그리스도교 신도. [그리스도교 (←Kristos敎)]
- 안녕하세요? 목사님의 신도 수는 몇 명이신지요? [목회하다 (牧會하다)]
- 회개한 신도. [회개하다 (悔改하다)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 신도
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53)