🌟 실학 (實學)

Danh từ  

1. 실제의 생활에 쓰임이 있는 학문.

1. THỰC HỌC: Học vấn có thể ứng dụng trong đời sống thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실학으로 적용하다.
    Apply as a practical application.
  • 이 교수는 학문은 이론에서 머물지 않고 현실에 영향을 미치는 실학이 되어야 한다고 주장했다.
    The professor argued that learning should not stay in theory but become a practical one that affects reality.
  • 세무는 실생활에 도움이 되는 실학인 만큼 졸업 후 바로 현장에서 일할 수 있게 교육이 이루어진다.
    Taxation is a practical school that helps in real life, so education is provided so that you can work on the spot right after graduation.
  • 김 선생님의 수학 시간은 지루하지 않고 너무 재미있어.
    Mr. kim's math class isn't boring and it's so much fun.
    맞아, 수학이 현실에 적용되는 실학임을 경험하게 해 주니까 흥미가 생겨.
    Yes, it's interesting to experience that math is a real school applied to reality.

2. 17세기 후반부터 조선 말기까지, 실생활의 향상과 사회 제도의 개선을 이루고자 한 학문.

2. (PHONG TRÀO) THỰC HỌC: Phong trào học thuật từ nửa cuối thế kỷ 17 đến cuối thời kì Choson, mong muốn nâng cao đời sống thực tế và cải cách chế độ xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조선 후기 실학.
    Practical studies in the late joseon dynasty.
  • 실학 사상.
    Practical thought.
  • 실학 운동.
    Practical exercise.
  • 실학 연구.
    Practical study.
  • 실학이 등장하다.
    Silhak appears.
  • 그는 실학을 집대성한 학자이다.
    He is a scholar of practical science.
  • 실학은 백성의 생활에 실질적으로 도움이 될 수 있는 학문이었다.
    Silhak was an academic discipline that could actually help people's lives.
  • 조선 후기 지식인들은 외국을 왕래하면서 그 문물에 영향을 받았습니다.
    The intellectuals of the late joseon dynasty were influenced by the culture while traveling abroad.
    네, 그로 인해 실학 사상도 발전할 수 있었습니다.
    Yes, and so did the silhak ideology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실학 (실학) 실학이 (실하기) 실학도 (실학또) 실학만 (실항만)

🗣️ 실학 (實學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)