🌟 안내장 (案內狀)

Danh từ  

1. 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.

1. GIẤY HƯỚNG DẪN, THƯ THÔNG BÁO: Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안내장이 오다.
    A notice comes.
  • 안내장을 받다.
    Receive a letter of guidance.
  • 안내장을 보내다.
    Send a letter of guidance.
  • 안내장에 적다.
    Write it down in the guidebook.
  • 안내장으로 알리다.
    Inform by notice.
  • 학교에서 각 가정으로 공개 수업에 참석해 달라는 안내장을 보냈다.
    The school sent a notice to each household asking them to attend public classes.
  • 회의 장소와 시간 그리고 안건들은 모두 안내장에 자세히 적혀 있다.
    The venue, time and agenda of the meeting are all written in detail in the notice.
  • 너 혹시 다음 주 회사 체육 대회에 대한 안내장을 받았어?
    Did you get a notice about next week's company athletic meet?
    아니. 아직 메일을 확인 안 해서 못 봤어.
    No. i haven't checked the mail yet, so i haven't seen it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내장 (안ː내짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52)