🌟 안내장 (案內狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안내장 (
안ː내짱
)
🌷 ㅇㄴㅈ: Initial sound 안내장
-
ㅇㄴㅈ (
에너지
)
: 사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần. -
ㅇㄴㅈ (
은닉죄
)
: 범죄를 저지른 사람을 감춤으로써 생기는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI BAO CHE, TỘI DUNG TÚNG TỘI PHẠM, TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM: Tội phạm phát sinh do che giấu người phạm pháp. -
ㅇㄴㅈ (
안내장
)
: 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY HƯỚNG DẪN, THƯ THÔNG BÁO: Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó. -
ㅇㄴㅈ (
아녀자
)
: (낮잡아 이르는 말로) 여자.
Danh từ
🌏 CON MỤ, CON MẸ: (cách nói hạ thấp) Phụ nữ -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý NIỆM: Liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được. -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH Ý NIỆM: Cái liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.
• Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42)