🌟 안내장 (案內狀)

Danh từ  

1. 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.

1. GIẤY HƯỚNG DẪN, THƯ THÔNG BÁO: Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안내장이 오다.
    A notice comes.
  • Google translate 안내장을 받다.
    Receive a letter of guidance.
  • Google translate 안내장을 보내다.
    Send a letter of guidance.
  • Google translate 안내장에 적다.
    Write it down in the guidebook.
  • Google translate 안내장으로 알리다.
    Inform by notice.
  • Google translate 학교에서 각 가정으로 공개 수업에 참석해 달라는 안내장을 보냈다.
    The school sent a notice to each household asking them to attend public classes.
  • Google translate 회의 장소와 시간 그리고 안건들은 모두 안내장에 자세히 적혀 있다.
    The venue, time and agenda of the meeting are all written in detail in the notice.
  • Google translate 너 혹시 다음 주 회사 체육 대회에 대한 안내장을 받았어?
    Did you get a notice about next week's company athletic meet?
    Google translate 아니. 아직 메일을 확인 안 해서 못 봤어.
    No. i haven't checked the mail yet, so i haven't seen it.

안내장: letter of invitation; letter of notice,あんないじょう【案内状】,carte d'invitation, carton d'invitation, lettre d'invitation, lettre d'avis, note,aviso, comunicación, información, invitación,رسالة دعوة، إعلان كتابي عن شيء,удирдамж, заавар,giấy hướng dẫn, thư thông báo,ใบปลิวโฆษณา, จดหมายแจ้งให้ทราบ,surat petunjuk, surat pedoman, surat arahan,сообщение; извещение; уведомление,说明书,通知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안내장 (안ː내짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52)