🌟 안달복달하다

Động từ  

1. 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치다.

1. NÔN NÓNG, SỐT RUỘT: Rất nóng lòng và hành động gấp gáp, dồn dập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안달복달하는 모습.
    A fretful look.
  • 안달복달하는 어머니.
    A fretful mother.
  • 안달복달하며 기다리다.
    Wait impatiently.
  • 매사에 안달복달하다.
    Fretting about everything.
  • 급하게 안달복달하다.
    Quickly fretful.
  • 매사에 안달복달하는 언니는 별것 아닌 일에도 지나치게 걱정을 한다.
    The fretful sister worries too much about little things.
  • 어머니는 시험을 앞두고 놀러 다니기만 하는 동생 때문에 안달복달하셨다.
    Mother was fretting over her brother, who was just hanging out ahead of the exam.
  • 수술이 끝날 시간이 됐는데 왜 아직 연락이 없지?
    It's time for the surgery to end. why haven't you called yet?
    너무 안달복달하지 말고 좀 차분하게 기다려.
    Don't fret too much and just wait a little calm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안달복달하다 (안달복딸하다)
📚 Từ phái sinh: 안달복달: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 일. 안달복달: 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.

💕Start 안달복달하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273)