🌟 안식년 (安息年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안식년 (
안싱년
)
🌷 ㅇㅅㄴ: Initial sound 안식년
-
ㅇㅅㄴ (
외손녀
)
: 딸이 낳은 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra. -
ㅇㅅㄴ (
안식년
)
: 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.
Danh từ
🌏 NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó. -
ㅇㅅㄴ (
유소년
)
: 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)