🌟 안식년 (安息年)

Danh từ  

2. 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.

2. NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안식년이 끝나다.
    The sabbatical is over.
  • Google translate 안식년이 돌아오다.
    The sabbatical returns.
  • Google translate 안식년을 기다리다.
    Wait for a sabbatical.
  • Google translate 안식년을 나가다.
    Go out on sabbaticals.
  • Google translate 안식년을 주다.
    Give a sabbatical.
  • Google translate 안식년으로 쉬다.
    Rest on sabbatical.
  • Google translate 안식년을 받아 해외로 나간 교수는 연구에 몰두하여 학문 발전에 기여할 만한 연구 성과를 냈다.
    The professor, who went abroad on sabbatical, devoted himself to research and produced research achievements worthy of contributing to academic development.
  • Google translate 십 년마다 안식년을 주는 회사에 다니는 친구는 앞으로 일 년만 기다리면 된다며 좋아하고 있다.
    A friend of mine who works for a company that gives a sabbatical every ten years likes it, saying, "we only have to wait a year.".
  • Google translate 요즘 왜 교수님이 통 보이지 않으시지?
    Why can't i see the professor these days?
    Google translate 올해는 안식년이라서 쉬고 계신대.
    She's resting this year because it's sabbatical.

안식년: sabbatical year; sabbatical leave,あんそくねん【安息年】。サバティカルイヤー。サバティカル,année sabbatique,año sabático, año de reposo,إجازة سنوية,амралтын жил,năm nghỉ ngơi,ช่วงวันหยุดพักผ่อน, ปีพักผ่อน,cuti sabatikal,годичный отпуск, отпускной год,安息年,休假年,疗养年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안식년 (안싱년)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46)