🌟 안식년 (安息年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안식년 (
안싱년
)
🌷 ㅇㅅㄴ: Initial sound 안식년
-
ㅇㅅㄴ (
외손녀
)
: 딸이 낳은 딸.
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI NGOẠI: Con gái của con gái mình sinh ra. -
ㅇㅅㄴ (
안식년
)
: 실력을 기르고 다시 힘을 낼 수 있도록 일을 쉬는 해.
Danh từ
🌏 NĂM NGHỈ NGƠI: Năm nghỉ không làm việc để dưỡng sức và lại có thể phát huy sức lực của mình sau đó. -
ㅇㅅㄴ (
유소년
)
: 아직 어리고 성숙하지 않은 아이.
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG: Trẻ em vẫn còn nhỏ và chưa trưởng thành.
• Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)