🌟 쓰임새

Danh từ  

1. 쓰임의 정도.

1. CÔNG DỤNG: Mức độ của việc sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물건의 쓰임새.
    The use of things.
  • 다양한 쓰임새.
    Various uses.
  • 쓰임새가 다르다.
    Use different.
  • 쓰임새가 많다.
    There are many uses.
  • 쓰임새가 적다.
    Less useful.
  • 쇠는 강도에 따라 그 쓰임새가 다르다.
    Iron is used differently depending on its strength.
  • 호루라기는 간단한 도구이지만 쓰임새는 참 다양하다.
    The whistle is a simple tool, but its use varies greatly.
  • 민준이는 여자 친구를 만난 후부터 쓰임새가 헤퍼졌다.
    Min-joon has been in disuse since he met his girlfriend.
Từ đồng nghĩa 용도(用途): 쓰이는 곳이나 목적.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쓰임새 (쓰임새)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8)