🌟 쑥덕쑥덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑥덕쑥덕 (
쑥떡쑥떡
)
📚 Từ phái sinh: • 쑥덕쑥덕하다: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
🗣️ 쑥덕쑥덕 @ Ví dụ cụ thể
- 친구들은 뭔가를 쑥덕쑥덕 공론하는 눈치더니 내 깜짝 생일 파티를 열었다. [공론하다 (公論하다)]
🌷 ㅆㄷㅆㄷ: Initial sound 쑥덕쑥덕
-
ㅆㄷㅆㄷ (
쑥덕쑥덕
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó. -
ㅆㄷㅆㄷ (
쓰디쓰다
)
: 몹시 쓰다.
Tính từ
🌏 ĐẮNG ƠI LÀ ĐẮNG: Rất đắng. -
ㅆㄷㅆㄷ (
싹둑싹둑
)
: 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅆㄷㅆㄷ (
쏙닥쏙닥
)
: 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리.
Phó từ
🌏 XÌ XẦM, RÌ RẦM: Tiếng nói liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy được.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78)