🌟 쑥덕쑥덕

Phó từ  

1. 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

1. XÌ XÌ XÀO XÀO, XÌ XÌ XẦM XẦM, THÌ THÌ THẦM THẦM: Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쑥덕쑥덕 말하다.
    Speak with a murmur.
  • 쑥덕쑥덕 이야기하다.
    Chatter with a murmur.
  • 동네 사람들이 삼삼오오 모여서 쑥덕쑥덕 이야기하는 것이 뭔가 수상하다.
    It's strange that the villagers gather in twos and threes and chatter.
  • 심판들이 모여서 쑥덕쑥덕 이야기하더니 갑자기 우리 팀 선수에게 퇴장을 명령했다.
    The judges gathered and chatted, and suddenly ordered our team player to leave.
  • 아이들이 요새 나만 보면 자기들끼리 쑥덕쑥덕 무슨 이야기를 하는 것 같아.
    These days, when kids see me, they seem to be talking amongst themselves.
    너한테 할 말이 있으면 직접 하지 왜 뒤에서 그렇게 이야기하는지 모르겠다.
    If i have something to say to you, i'll do it myself. i don't know why you're saying that.
여린말 숙덕숙덕: 남이 알아듣지 못하도록 낮은 목소리로 몰래 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑥덕쑥덕 (쑥떡쑥떡)
📚 Từ phái sinh: 쑥덕쑥덕하다: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.

🗣️ 쑥덕쑥덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78)