🌟 여쭈다

☆☆   Động từ  

1. 웃어른에게 말씀을 드리다.

1. TRÌNH BÀY, HỎI: Thưa chuyện với người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모르는 것을 여쭈다.
    Ask something you don't know.
  • 한 말씀 여쭈다.
    I'd like to ask you a word.
  • 선생님께 여쭈다.
    Ask the teacher.
  • 부모님께 여쭈다.
    Ask one's parents.
  • 어른께 여쭈다.
    Ask a grown-up.
  • 나는 내 글에서 어디가 잘못된 것인지 교수님께 정중히 여쭸다.
    I politely asked the professor what was wrong with my writing.
  • 모르는 게 있으면 먼저 스스로 생각해 보고 그래도 모르겠으면 아버지께 여쭤라.
    If you don't know anything, think for yourself first and ask your father if you don't know it.
  • 그래, 무슨 일로 왔니?
    So, what brings you here?
    선생님, 제가 여쭤 보고 싶은 게 있어서요.
    Sir, i'd like to ask you something.
Từ đồng nghĩa 여쭙다: 웃어른에게 말씀을 드리다., 웃어른에게 인사를 드리다.

2. 웃어른에게 인사를 드리다.

2. CHÀO HỎI: Chào người lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감사 인사를 여쭈다.
    Give thanks.
  • 아침 문안을 여쭈다.
    Ask the morning questions.
  • 안부를 여쭈다.
    Say hello.
  • 인사를 여쭈다.
    Greetings.
  • 남편은 웃어른들께 정기적으로 전화를 드려 안부를 여쭈고 있다.
    My husband regularly calls his elders to say hello.
  • 나는 고향에 도착하자마자 어머니께 인사를 여쭈고 담소를 나누었다.
    As soon as i arrived home, i greeted my mother and chatted.
  • 제가 감사의 인사를 여쭈고 싶은데 선생님 시간이 언제 괜찮으신가요?
    I'd like to thank you, sir. when do you have time?
    괜찮다. 인사 같은 거 받으려고 한 일이 아닌데.
    That's fine. i didn't mean to say hello.
Từ đồng nghĩa 여쭙다: 웃어른에게 말씀을 드리다., 웃어른에게 인사를 드리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여쭈다 (여ː쭈다) 여쭈어 (여ː쭈어) 여쭤 (여ː쭤) 여쭈니 (여ː쭈니)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 여쭈다 @ Giải nghĩa

🗣️ 여쭈다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)