🌟 얼쩡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼쩡거리다 (
얼쩡거리다
)
🌷 ㅇㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 얼쩡거리다
-
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
알짱거리다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, PHỈNH PHỜ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
얼쩡거리다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT: Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
우쭐거리다
)
: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHA NHÚN NHẨY: Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
움찔거리다
)
: 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI, CO RÚM LẠI: Bất ngờ đến mức đột nhiên cơ thể thu lại một cách liên tục. Hoặc liên tục thu mình lại.
• Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97)