🌟 얼쩡거리다

Động từ  

2. 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.

2. XẢO QUYỆT: Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼쩡거리며 아부하다.
    To dawdle and flatter.
  • 얼쩡거리며 아첨하다.
    To dawdle and flatter.
  • 눈앞에서 얼쩡거리다.
    Dawdle before one's.
  • 주변에서 얼쩡거리다.
    Stick around.
  • 주위에서 얼쩡거리다.
    Stick around.
  • 신입 사원은 벌써부터 부장의 눈에 들려고 얼쩡거렸다.
    The new employee had already fumbled in the eye of the manager.
  • 사내는 한자리 얻어 볼까 싶어 젊은 의원의 주변에서 얼쩡거리고 다녔다.
    The man wandered around the young congressman for fear of getting a seat.
  • 이번 승진 심사에서 또 떨어졌어.
    I failed this promotion again.
    너도 일만 하지 말고 상사들 주변을 얼쩡거려 봐.
    Don't just work, just hang around your bosses.
Từ đồng nghĩa 얼쩡대다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 없이…
Từ đồng nghĩa 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …
작은말 알짱거리다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 …

1. 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.

1. ĐI QUA ĐI LẠI, ĐI QUANH QUẨN: Liên tiếp cứ chạy lòng vòng hay đi loanh quanh chỗ này chỗ kia, không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리를 얼쩡거리다.
    Hover about the streets.
  • 근처를 얼쩡거리다.
    Stick around.
  • 앞을 얼쩡거리다.
    Linger in front of one's eyes.
  • 밖에서 얼쩡거리다.
    Loiter outside.
  • 늦게까지 얼쩡거리다.
    Linger late into the night.
  • 지수는 자신의 몸매를 자랑하기 위해서 일부러 사람들이 많은 곳을 얼쩡거리고 다닌다.
    Ji-su intentionally skips around the crowded places to show off her figure.
  • 엄마는 어떤 사람이 우리 집 근처에서 얼쩡거린다며 나에게 아는 사람이냐고 물어보셨다.
    My mother asked me if i knew someone who was hanging around near my house.
  • 자꾸 앞에서 얼쩡거리지 말고 용건 없으면 비켜.
    Stop fiddling around in front of me and get out of my way if you don't have business.
    아니야, 너한테 할 말 있어서 왔어.
    No, i'm here to tell you something.
Từ đồng nghĩa 얼쩡대다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 없이…
Từ đồng nghĩa 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …
작은말 알짱거리다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다., 하는 일도 없이 자꾸 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼쩡거리다 (얼쩡거리다)

💕Start 얼쩡거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)