🌟 우쭐거리다

Động từ  

1. 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.

1. NHÚN NHA NHÚN NHẨY: Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우쭐거리는 모습.
    A smug look.
  • Google translate 우쭐거리며 춤추다.
    Dance with pride.
  • Google translate 몸이 우쭐거리다.
    Feeling flattered.
  • Google translate 어깨를 우쭐거리다.
    Flatter one's shoulders.
  • Google translate 엉덩이를 우쭐거리다.
    Flatter one's ass.
  • Google translate 내 동생은 기분이 좋은지 콧노래를 부르며 몸을 우쭐거렸다.
    My brother hummed and flattered as if he was in a good mood.
  • Google translate 놀이판이 벌어지자 흥겨워서 우쭐거리는 사람들이 끼어들었다.
    When the playroom opened up, the elated and smug people stepped in.
  • Google translate 이번에 보고 온 공연은 어땠어?
    How was the performance you saw this time?
    Google translate 무용수들이 우쭐거리며 춤을 추는데 나까지 어깨춤이 나올 정도였어.
    The dancers were dancing proudly, and i was dancing shoulder-to-shoulder.
Từ đồng nghĩa 우쭐대다: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다., 자신 있게 자꾸 뽐내다.

우쭐거리다: shake oneself rhythmically; keep swaying,ゆらゆらする。ゆさゆさする,remuer fortement les épaules,contonear,يتحرك وكأنه يرقص,найгах, гунхах,nhún nha nhún nhẩy,กร่าง, องอาจ,bergoyang-goyang,качаться; раскачиваться; пошатываться,耸动,

2. 자신 있게 자꾸 뽐내다.

2. NGÚNG NGUẨY: Tự kiêu một cách đầy tự tin

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우쭐거리는 기분.
    Feeling flattered.
  • Google translate 우쭐거리는 말투.
    A smug accent.
  • Google translate 우쭐거리는 모습.
    A smug look.
  • Google translate 우쭐거리는 얼굴.
    A smug face.
  • Google translate 우쭐거리며 말하다.
    Speak proudly.
  • Google translate 우리 형은 새로 산 옷을 입고 보여 주면서 우쭐거렸다.
    My brother flattered himself, showing off his new clothes.
  • Google translate 선생님의 그림을 잘 그렸다는 칭찬은 지수를 우쭐거리게 만들었다.
    The teacher's praise for painting well made jisoo flattered.
  • Google translate 이번에 네 작품이 평이 아주 좋더라.
    Your work has been very well-received this time.
    Google translate 응. 기분이 좋아서 조금 우쭐거리고 싶은 기분이 들어.
    Yeah. i feel good and want to be a little smug.
Từ đồng nghĩa 우쭐대다: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다., 자신 있게 자꾸 뽐내다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우쭐거리다 (우쭐거리다)
📚 Từ phái sinh: 우쭐: 크게 춤추듯이 한 번 움직이는 모양., 자신 있게 뽐내는 모양.


🗣️ 우쭐거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 우쭐거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Du lịch (98)