🌟 우쭐거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우쭐거리다 (
우쭐거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 우쭐: 크게 춤추듯이 한 번 움직이는 모양., 자신 있게 뽐내는 모양.
🗣️ 우쭐거리다 @ Giải nghĩa
- 뽐내다 : 자신감에 차서 우쭐거리다.
🌷 ㅇㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 우쭐거리다
-
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
알짱거리다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 NỊNH HÓT, PHỈNH PHỜ: Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
얼쩡거리다
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
Động từ
🌏 XẢO QUYỆT: Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
우쭐거리다
)
: 가볍게 춤추듯이 자꾸 움직이다.
Động từ
🌏 NHÚN NHA NHÚN NHẨY: Chuyển động liên tục như đang khẽ nhảy múa. -
ㅇㅉㄱㄹㄷ (
움찔거리다
)
: 깜짝 놀라 갑자기 몸이 자꾸 움츠러들다. 또는 몸을 자꾸 움츠리다.
Động từ
🌏 GIẬT NẢY MÌNH, CO RỤT LẠI, CO RÚM LẠI: Bất ngờ đến mức đột nhiên cơ thể thu lại một cách liên tục. Hoặc liên tục thu mình lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)