🌟 어수선하다

  Tính từ  

1. 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.

1. BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어수선한 상태.
    A cluttered state.
  • 어수선한 책상.
    Cluttered desks.
  • 교실이 어수선하다.
    Classrooms are cluttered.
  • 방이 어수선하다.
    The room is in a mess.
  • 집 안이 어수선하다.
    The house is in a mess.
  • 그 노숙자는 제대로 씻지 못한 듯 어수선한 상태에 악취까지 풍겼다.
    The homeless man was in a state of disarray and even stench as if he hadn't washed properly.
  • 옷을 제대로 걸어 놓지 않아 옷장이 매우 어수선하다.
    The wardrobe is very cluttered because the clothes aren't hung properly.
  • 방 좀 치워. 물건 제자리에 두라고 몇 번을 이야기했니?
    Clear the room. how many times have you told me to put things in place?
    엄마, 전 조금 어수선한 게 편해요. 이따가 치울게요.
    Mom, i'm comfortable with a little mess. i'll clean it up later.
Từ tham khảo 난잡하다(亂雜하다): 행동이 바르지 못하고 무질서하며 문란하다., 어지럽게 뒤섞여 있다.

2. 마음이나 분위기가 안정되지 못하고 불안하다.

2. RỐI BỜI, RỐI REM: Tâm trạng hay bầu không khí không được ổn định mà bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음이 어수선하다.
    My mind is cluttered.
  • 분위기가 어수선하다.
    The atmosphere is cluttered.
  • 뒤숭숭하고 어수선하다.
    Disordered and cluttered.
  • 어수선한 마음을 애써 가다듬고자 조용하고 차분한 음악을 틀었다.
    I played quiet and calm music to try to get my cluttered mind together.
  • 헤어진 그의 소식을 듣자 나는 마음이 어수선해지고 아무것도 할 수 없었다.
    When i heard the news of his separation, my mind became cluttered and i could do nothing.
  • 모의고사 성적표 받았니?
    Did you get your mock test report card?
    응, 성적이 너무 많이 떨어져서 마음이 뒤숭숭하고 어수선해.
    Yes, i've lost so much grades that i'm in a state of disarray and disorganized.
Từ đồng nghĩa 흉흉하다(洶洶하다): 물결이 세차고 물소리가 매우 시끄럽다., 분위기가 매우 어수선하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어수선하다 (어수선하다) 어수선한 (어수선한) 어수선하여 (어수선하여) 어수선해 (어수선해) 어수선하니 (어수선하니) 어수선합니다 (어수선함니다)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 어수선하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 어수선하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어수선하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)