🌟 어수선하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어수선하다 (
어수선하다
) • 어수선한 (어수선한
) • 어수선하여 (어수선하여
) 어수선해 (어수선해
) • 어수선하니 (어수선하니
) • 어수선합니다 (어수선함니다
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 어수선하다 @ Giải nghĩa
- 벌집 쑤시어 놓은 것 같다 : 일이 온통 난장판이 되어 매우 어수선하다.
- 시끌시끌하다 : 복잡하고 어수선하다.
- 번잡하다 (煩雜하다) : 복잡하게 뒤섞여 어수선하다.
- 지저분하다 : 어떤 곳이 정리되어 있지 않아서 어수선하다.
- 불안하다 (不安하다) : 분위기나 정세가 안정되지 않아 어수선하다.
- 득시글하다 : 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
- 득실하다 : 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
- 착잡하다 (錯雜하다) : 마음이 복잡하고 어수선하다.
- 복잡하다 (複雜하다) : 어떤 것들이 한곳에 복작거려 어수선하다.
- 떠들썩하다 : 소문이나 사건 때문에 분위기가 시끄럽고 어수선하다.
- 부산하다 : 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다.
- 흉흉하다 (洶洶하다) : 분위기가 매우 어수선하다.
🗣️ 어수선하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 어수선하다
-
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
어수선하다
)
: 사물이 얽히고 뒤섞여 매우 어지럽다.
☆
Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI REM: Sự vật bị rối và lẫn lộn nên rất bừa bộn. -
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
으스스하다
)
: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋다.
Tính từ
🌏 RUN RẨY, RUN BẦN BẬT: Cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc. -
ㅇㅅㅅㅎㄷ (
우선시하다
)
: 다른 것보다 중요하게 생각하거나 첫째로 여기다.
Động từ
🌏 ƯU TIÊN: Cho rằng quan trọng hơn cái khác hoặc xem như vị trí số một.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101)