🌟 역수입 (逆輸入)

Danh từ  

1. 이전에 수출했던 물건을 다시 그 나라로부터 수입함.

1. SỰ NHẬP KHẨU LẠI, SỰ TÁI NHẬP KHẨU: Việc nhập khẩu hàng hóa đã xuất khẩu trước đây từ chính nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 역수입 국가.
    A backward importing country.
  • 역수입 방향.
    Reverse import direction.
  • 역수입 산업.
    Reverse import industry.
  • 역수입 상품.
    Reverse imported goods.
  • 역수입이 되다.
    Revenge.
  • 역수입을 하다.
    Reverse import.
  • 외국으로 수출한 제품을 다시 수입해야 하는 역수입 상황이 벌어졌다.
    There was a reverse import situation in which products exported to foreign countries had to be imported again.
  • 우리는 해외로 수출한 제품의 역수입을 통해 생긴 이익으로 회사를 꾸려 나갔다.
    We managed the company with profits from the reverse importation of goods exported abroad.
  • 이 제품 어디서 산 거야? 우리나라 것은 아닌 것 같은데?
    Where did you get this product? i don't think it's from korea.
    미국 역수입 기기야. 신기술로 만든 한정판 모델이야.
    It's a u.s. reverse-import machine. it's a limited edition model made with new technology.
Từ trái nghĩa 역수출(逆輸出): 이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역수입 (역쑤입) 역수입이 (역쑤이비) 역수입도 (역쑤입또) 역수입만 (역쑤임만)
📚 Từ phái sinh: 역수입되다: 일단 수출된 상품이 그대로 다시 수입되다. 역수입하다: 일단 수출한 상품을 그대로 다시 수입하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)