🌟 뒷수습 (뒷 收拾)

Danh từ  

1. 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.

1. (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사고 뒷수습.
    Accident rearrangement.
  • 뒷수습이 급하다.
    We're in a hurry to clean up the mess.
  • 뒷수습이 되다.
    Backside.
  • 뒷수습을 끝내다.
    Finish rear-end work.
  • 뒷수습을 맡다.
    Take the backseat.
  • 뒷수습을 짓다.
    Make a back-up.
  • 뒷수습을 하다.
    Do a back-up.
  • 승규는 부서진 문짝을 대강 뒷수습을 해 놓고 수리 센터에 전화했다.
    Seung-gyu roughly rearranged the broken door and called the repair center.
  • 아버지는 동생이 친 사고의 뒷수습을 하느라 경찰서를 들락거리셨다.
    Father was in and out of the police station trying to clean up the mess his brother had hit.
  • 김 선생님 반 아이들이 크게 싸워서 학부모들이 찾아왔다면서요?
    Mr. kim, i heard your class had a big fight and parents came to see you.
    죄송합니다. 이번 일의 뒷수습은 제가 하겠습니다.
    I'm sorry. i'll take care of this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷수습 (뒤ː쑤습) 뒷수습 (뒫ː쑤습) 뒷수습이 (뒤ː쑤스비뒫ː쑤스비) 뒷수습도 (뒤ː쑤습또뒫ː쑤습또) 뒷수습만 (뒤ː쑤슴만뒫ː쑤슴만)
📚 Từ phái sinh: 뒷수습하다: 일의 뒤끝을 거두어 마무리하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)