🌟 연꽃 (蓮 꽃)

Danh từ  

1. 연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.

1. HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연꽃 한 송이.
    A lotus flower.
  • 연꽃 모양.
    The shape of a lotus.
  • 연꽃 무늬.
    Lotus pattern.
  • 연꽃이 만발하다.
    Lotus flowers are in full bloom.
  • 연꽃이 피다.
    Lotus blooms.
  • 여름이 되자 절 아래에 있는 연못은 연꽃으로 뒤덮였다.
    By summer the pond beneath the temple was covered with lotus flowers.
  • 식물원에 간 아이들은 물에 떠 있는 연꽃을 신기한 듯 구경했다.
    The children who went to the botanical garden looked at the lotus flowers floating in the water with novelty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연꽃 (연꼳) 연꽃이 (연꼬치) 연꽃도 (연꼳또) 연꽃만 (연꼰만)


🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Giải nghĩa

🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)