🌟 연꽃 (蓮 꽃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연꽃 (
연꼳
) • 연꽃이 (연꼬치
) • 연꽃도 (연꼳또
) • 연꽃만 (연꼰만
)
🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Giải nghĩa
- 연등 (燃燈) : 석가모니가 태어난 날을 기념하며 밝히는 연꽃 모양의 등.
🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Ví dụ cụ thể
- 연꽃 모양. [모양 (模樣)]
- 할머니는 예쁜 연꽃 모양으로 예쁘게 떡을 빚으셨다. [모양 (模樣)]
- 석조 계단에는 아름다운 연꽃 모양이 새겨져 있었다. [석조 (石造)]
- 연꽃이 조각되다. [조각되다 (彫刻/雕刻되다)]
- 촛대에 연꽃 모양이 장식으로 조각되어 있어 고급스러워 보였다. [조각되다 (彫刻/雕刻되다)]
- 연꽃 문양. [문양 (文樣)]
- 이 연꽃 무늬 벽돌은 좌우, 상하가 모두 대칭되는 아름다운 작품이다. [대칭되다 (對稱되다)]
- 모란, 연꽃, 국화 등의 꽃무늬를 수놓은 비단 이불이 무척 곱다. [수놓다 (繡놓다)]
- 도자기의 연꽃 무늬는 당시의 세련된 상형 기법을 보여준다. [상형 (象形)]
- 만개한 연꽃. [만개하다 (滿開하다)]
- 어머니는 연꽃 개화가 한창인 연못을 보시고 눈을 떼지 못하셨다. [개화 (開花)]
🌷 ㅇㄲ: Initial sound 연꽃
-
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÚC NÃY, VỪA MỚI ĐÂY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
어깨
)
: 목의 아래 끝에서 팔의 위 끝에 이르는 몸의 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VAI: Bộ phận của cơ thể từ đầu dưới của cổ đến đầu trên của cánh tay. -
ㅇㄲ (
아까
)
: 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÚC NÃY, HỒI NẢY: Trước đây một chút. -
ㅇㄲ (
양껏
)
: 할 수 있는 양의 한도까지.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THỎA THÍCH, MỘT CÁCH THỎA SỨC, MỘT CÁCH THỎA THÊ, MỘT CÁCH TỐI ĐA: Đến giới hạn của lượng có thể làm được. -
ㅇㄲ (
암꿩
)
: 암컷인 꿩.
Danh từ
🌏 CHIM TRĨ CÁI: Chim trĩ giống cái. -
ㅇㄲ (
요깟
)
: 겨우 요만한 정도의.
Định từ
🌏 TỪNG NÀY, NHỎ BẰNG NÀY: Mức độ ứng với bằng thế này. -
ㅇㄲ (
일껏
)
: 모처럼 힘들여서.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Một cách gắng hết sức lực. -
ㅇㄲ (
연꽃
)
: 연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng. -
ㅇㄲ (
이끼
)
: 잎과 줄기의 구별이 뚜렷하지 않으며 그늘이 지고 습기가 많은 곳의 바위나 나무 등에서 자라는 식물.
Danh từ
🌏 RÊU: Loại thực vật sống trên tảng đá hay cây cối ở nơi có độ ẩm cao và bóng râm, sự phân biệt giữa lá và thân không rõ rệt. -
ㅇㄲ (
일꾼
)
: 돈을 받고 남의 일을 해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THUÊ, NGƯỜI LÀM CÔNG: Người nhận tiền rồi làm giúp việc của người khác. -
ㅇㄲ (
잉꼬
)
: 주로 초록색과 노란색의 빛깔을 가졌으며 몸집이 작은 앵무새.
Danh từ
🌏 CON VẸT: Con vẹt thân nhỏ thường có lông màu xanh lá cây hay vàng óng. -
ㅇㄲ (
이깟
)
: 겨우 이만한 정도의.
Định từ
🌏 CHỈ ĐƯỢC BẰNG NÀY: Mức độ chỉ đến như vầy.
• Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)