🌟 연꽃 (蓮 꽃)

Danh từ  

1. 연못에서 자라며 물 위에 떠서 피는, 붉은색 또는 흰색의 꽃.

1. HOA SEN: Loài hoa sống trong ao, nở hoa trên mặt nước có màu hồng hay màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연꽃 한 송이.
    A lotus flower.
  • Google translate 연꽃 모양.
    The shape of a lotus.
  • Google translate 연꽃 무늬.
    Lotus pattern.
  • Google translate 연꽃이 만발하다.
    Lotus flowers are in full bloom.
  • Google translate 연꽃이 피다.
    Lotus blooms.
  • Google translate 여름이 되자 절 아래에 있는 연못은 연꽃으로 뒤덮였다.
    By summer the pond beneath the temple was covered with lotus flowers.
  • Google translate 식물원에 간 아이들은 물에 떠 있는 연꽃을 신기한 듯 구경했다.
    The children who went to the botanical garden looked at the lotus flowers floating in the water with novelty.

연꽃: lotus flower,はすのはな【蓮の花】。れんげ【蓮華】,lotus,flor de loto,زهرة اللوتس,лянхуа цэцэг,hoa sen,ดอกบัว,bunga teratai,цветок лотоса,莲花,荷花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연꽃 (연꼳) 연꽃이 (연꼬치) 연꽃도 (연꼳또) 연꽃만 (연꼰만)


🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Giải nghĩa

🗣️ 연꽃 (蓮 꽃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160)