🌟 여성복 (女性服)

Danh từ  

1. 여성이 주로 입는 옷.

1. TRANG PHỤC NỮ: Quần áo nữ giới thường mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 여성복.
    High-end women's clothing.
  • 여성복 상점.
    Women's clothing store.
  • 여성복 시장.
    Women's wear market.
  • 여성복 잡지.
    Women's clothing magazine.
  • 여성복 코너.
    Women's clothing corner.
  • 여성복 판매.
    Selling women's clothing.
  • 여성복이 유행하다.
    Women's clothing is in fashion.
  • 그녀는 정장 치마를 사기 위해 상가에 있는 여성복 매장들을 돌아다녔다.
    She wandered around the women's clothing stores in the mall to buy a suit skirt.
  • 여성들의 키나 몸집이 커지면서 큰 사이즈의 여성복도 많이 제작되고 있다.
    As women grow taller and bigger, many large-sized women's clothing are also being produced.
  • 여기에 여성복 코너는 어디에 있죠?
    Where is the women's clothing section here?
    본관 삼 층 엘리베이터 쪽에 있습니다, 손님.
    It's on the third floor of the main building, sir.
Từ trái nghĩa 남성복(男性服): 남자 어른들이 입는 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여성복 (여성복) 여성복이 (여성보기) 여성복도 (여성복또) 여성복만 (여성봉만)


🗣️ 여성복 (女性服) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)