🌟 고구려 (高句麗)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고구려 (
고구려
)
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 고구려 (高句麗) @ Giải nghĩa
- 삼국 (三國) : 고구려, 백제, 신라의 세 나라.
- 대조영 (大祚榮) : 발해를 세운 왕(?~719). 고구려의 유민으로 고구려 유민과 말갈족을 모아 규합하여 고구려의 옛 영토를 회복하였다.
🗣️ 고구려 (高句麗) @ Ví dụ cụ thể
- 중국에 여행을 다녀왔었는데, 고구려 유물이 참 많더라. [세 (勢)]
- 그럼, 고구려는 중국에까지 세가 대단했으니까. [세 (勢)]
- 고구려, 백제, 신라의 삼국은 소국에 대한 병합을 시도했다. [병합 (倂合)]
- 응, 고구려 때 한국에 전래된 것으로 알고 있어. [전래되다 (傳來되다)]
- 고구려 때 한 승려가 전래했다고 알고 있어. [전래하다 (傳來하다)]
- 발굴된 고구려 시대 비석에는 왕의 업적이 새겨져 있다. [비석 (碑石)]
- 공사를 진행하자 옛날 고구려 시대 유물들이 속속 발견되었다. [속속 (續續)]
- 고구려 중기. [중기 (中期)]
- 김 작가는 권위 있는 사학자들의 고증을 받아 한 고구려 왕자의 역사적 이야기를 극화했다고 밝혔다. [사학자 (史學者)]
- 고구려 시대의 벽화를 보면 군인뿐만 아니라 말도 철제 갑주를 걸치고 있다. [갑주 (甲胄)]
- 고구려 대. [대 (代)]
- 김 교수는 이 유물이 고구려 대에 만들어진 것으로 보인다고 했다. [대 (代)]
- 고구려 왕조는 신라에게 무너질 때까지 700여 년 간 이어져 왔다. [무너지다]
🌷 ㄱㄱㄹ: Initial sound 고구려
-
ㄱㄱㄹ (
골고루
)
: 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều. -
ㄱㄱㄹ (
개구리
)
: 논이나 하천 등지에 살며 네 발에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치고 뒷다리가 길어 잘 뛰며 울음주머니를 부풀려서 소리를 내는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ẾCH: Động vật sống ở các vùng như đồng ruộng hay sông mương, chân có màng, bơi lội giỏi, chân sau dài và nhảy giỏi, phập phồng túi âm thanh phát ra tiếng kêu. -
ㄱㄱㄹ (
길거리
)
: 사람이나 차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại. -
ㄱㄱㄹ (
고구려
)
: 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.
☆
Danh từ
🌏 GOGURYEO, CAO CÂU LY: Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668. -
ㄱㄱㄹ (
공권력
)
: 국가가 국민을 통제하고 국민에게 명령할 수 있는 권력.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC: Quyền lực mà nhà nước có thể ra lệnh hoặc kiểm soát nhân dân.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159)