🌟 고구려 (高句麗)

  Danh từ  

1. 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.

1. GOGURYEO, CAO CÂU LY: Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고구려 (고구려)
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 고구려 (高句麗) @ Giải nghĩa

🗣️ 고구려 (高句麗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)