🌟 우산국 (于山國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우산국 (
우산국
) • 우산국이 (우산구기
) • 우산국도 (우산국또
) • 우산국만 (우산궁만
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 우산국
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)