🌟 강태공 (姜太公)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강태공 (
강태공
)
🗣️ 강태공 (姜太公) @ Ví dụ cụ thể
- 승규야, 강태공 세월 낚듯 숙제를 해서 언제 다 끝내려고 하니? [강태공이 세월 낚듯 한다]
🌷 ㄱㅌㄱ: Initial sound 강태공
-
ㄱㅌㄱ (
권태감
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것. 또는 그 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MỆT MỎI, CẢM GIÁC CHÁN NGÁN, CẢM GIÁC BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú về mối quan hệ hoặc công việc nào đó. Hoặc cảm giác như vậy. -
ㄱㅌㄱ (
격투기
)
: 권투, 유도, 레슬링, 태권도 등 서로 맨몸으로 맞붙어 싸움의 우열을 겨루는 경기.
Danh từ
🌏 MÔN THỂ THAO VÕ THUẬT: Môn thi đấu tranh tài xem ai mạnh hơn trong các trận đánh nhau đọ bằng người không như đấm bốc, vật judo, đấu vật, taekwondo. -
ㄱㅌㄱ (
강태공
)
: 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).
Danh từ
🌏 KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc. -
ㄱㅌㄱ (
권태기
)
: 부부나 연인이 서로에 대한 애정이 시들해져 서로 싫증을 내는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ LÃNH CẢM: Thời kỳ mà vợ chồng hoặc hai người yêu nhau cảm thấy tình yêu dành cho nhau nguội lạnh, chán ghét nhau.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110)