🌟 강태공 (姜太公)

Danh từ  

1. 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).

1. KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc.


2. (비유적으로) 낚시하는 사람.

2. NGƯ ÔNG: (cách nói ẩn dụ) Người câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주말이면 전국에서 몰려든 강태공들로 낚시터가 붐볐다.
    On weekends, the fishing grounds were crowded with river ploughs from all over the country.
  • 민준이는 열 마리도 넘는 고기를 낚으며 다른 강태공들의 부러움을 샀다.
    Min-jun was envious of the other river ploughs by fishing more than ten fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강태공 (강태공)

🗣️ 강태공 (姜太公) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110)