🌟 올겨울

Danh từ  

1. 올해의 겨울.

1. MÙA ĐÔNG NÀY, MÙA ĐÔNG NĂM NAY: Mùa đông của năm hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올겨울이 지나다.
    This winter passes.
  • 올겨울을 준비하다.
    Prepare for this winter.
  • 올겨울에 들다.
    Enter this winter.
  • 오늘 내린 눈은 올겨울 들어서 가장 심한 폭설이었다.
    Today's snow was the heaviest snowfall of this winter.
  • 매우 추웠던 작년 겨울과 달리 올겨울은 비교적 따뜻한 편이다.
    Unlike last winter, which was very cold, this winter is relatively warm.
  • 나는 이 작품을 내년 봄이 오기 전 올겨울에 모두 마치리라 마음먹었다.
    I decided to finish all this work this winter before spring next year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올겨울 (올껴울)

🗣️ 올겨울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tâm lí (191)