🌟 올겨울
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올겨울 (
올껴울
)
🗣️ 올겨울 @ Ví dụ cụ thể
- 올겨울 머플러가 유행하면서 별로 춥지 않은 날씨에도 너도나도 머플러를 두르고 다닌다. [머플러 (muffler)]
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 올겨울
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191)