🌟 오스스
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오스스 (
오스스
)
📚 Từ phái sinh: • 오스스하다: 차거나 싫은 것이 몸에 닿았을 때 꽤 소름이 돋는 듯하다.
🌷 ㅇㅅㅅ: Initial sound 오스스
-
ㅇㅅㅅ (
역사상
)
: 지금까지의 역사가 이어져 오는 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG LỊCH SỬ: Trong suốt thời gian lịch sử được tiếp nối đến bây giờ. -
ㅇㅅㅅ (
옥수수
)
: 줄기가 높고 잎이 길며 수염 같은 꽃이 피는 식물의 알갱이가 촘촘한 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔ, BẮP: Loại cây thân cao, lá dài và quả có hạt san sát nhau nở hoa giống như râu. -
ㅇㅅㅅ (
예술성
)
: 예술적인 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật. -
ㅇㅅㅅ (
우수성
)
: 여럿 중에서 뛰어난 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226)