🌟 오스스

Phó từ  

1. 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 소름이 돋는 모양.

1. MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH SỞN GAI ỐC: Hình ảnh trên da nổi lốm đốm vì bị lạnh hay tâm trạng tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 오스스 떨리다.
    Body's shivering.
  • 소름이 오스스 돋다.
    Goose bumps.
  • 오스스 소름이 끼치다.
    I get goose bumps.
  • 차가운 물을 몸에 부었더니 온몸에 소름이 오스스 돋았다.
    I poured cold water on my body and got goose bumps all over my body.
  • 밤길을 혼자 걷고 있는데 누가 뒤에서 계속 따라와 소름이 오스스 돋았다.
    As i was walking alone in the night road, someone kept following me from behind, giving me goose bumps.
  • 갑자기 차가운 금속이 등에 느껴져 소름이 오스스 돋으면서 식은땀이 흘렀다.
    Suddenly a cold metal felt on my back, and i got goosebumps and i broke out in a cold sweat.
  • 날씨가 갑자기 추워졌어.
    The weather suddenly got cold.
    응, 나는 팔에 소름이 오스스 돋았어.
    Yeah, i got goose bumps in my arm.
큰말 으스스: 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오스스 (오스스)
📚 Từ phái sinh: 오스스하다: 차거나 싫은 것이 몸에 닿았을 때 꽤 소름이 돋는 듯하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226)