🌟 외딴곳
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외딴곳 (
외딴곧
) • 외딴곳 (웨딴곧
) • 외딴곳이 (외딴고시
웨딴고시
) • 외딴곳도 (외딴곧또
웨딴곧또
) • 외딴곳만 (외딴곤만
웨딴곤만
)
🌷 ㅇㄸㄱ: Initial sound 외딴곳
-
ㅇㄸㄱ (
이따가
)
: 조금 뒤에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút. -
ㅇㄸㄱ (
이따금
)
: 어쩌다가 가끔.
☆
Phó từ
🌏 ĐÔI KHI: Thế nào đó rồi thỉnh thoảng. -
ㅇㄸㄱ (
얼떨결
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp. -
ㅇㄸㄱ (
오뚜기
)
: → 오뚝이
Danh từ
🌏 -
ㅇㄸㄱ (
외딴곳
)
: 혼자 따로 떨어져 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOANG VẮNG, NƠI XA XÔI: Nơi cách biệt riêng một mình.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104)