🌟 외딴곳

Danh từ  

1. 혼자 따로 떨어져 있는 곳.

1. NƠI HOANG VẮNG, NƠI XA XÔI: Nơi cách biệt riêng một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산속 외딴곳.
    A remote part of the mountain.
  • 숲 속 외딴곳.
    Out of the woods.
  • 외딴곳에 살다.
    Live in secluded places.
  • 외딴곳에 있다.
    It's in a secluded place.
  • 외딴곳으로 가다.
    Go to a secluded place.
  • 도시 생활에 회의를 느낀 그는 산속 외딴곳에 집을 짓고 혼자 살았다.
    Feeling skeptical about city life, he built a house in a remote part of the mountain and lived alone.
  • 그 소설가는 작품 하나를 끝낼 때까지 외딴곳에 틀어박혀서 글만 쓴다.
    The novelist stays in a secluded place until he finishes one piece of writing.
  • 우리 집은 너무 외딴곳이라서 교통이 불편해.
    My house is so remote that traffic is inconvenient.
    이사를 가지 그래?
    Why don't you move?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외딴곳 (외딴곧) 외딴곳 (웨딴곧) 외딴곳이 (외딴고시웨딴고시) 외딴곳도 (외딴곧또웨딴곧또) 외딴곳만 (외딴곤만웨딴곤만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104)