🌟 완패하다 (完敗 하다)

Động từ  

1. 완전히 지다.

1. THUA ĐẬM, HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Thua hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대 팀에게 완패하다.
    Completely defeated by the opposing team.
  • 승부에서 완패하다.
    Completely defeated in the game.
  • 전투에서 완패하다.
    Completely defeated in battle.
  • 비참하게 완패하다.
    Tragically routed.
  • 참담하게 완패하다.
    Suffer a crushing defeat.
  • 이번 선거에서 여당은 야당에 완패했다.
    The ruling party was completely defeated by the opposition in this election.
  • 김 씨는 팔씨름 대결에서 정 씨에게 완패하여 자존심이 상했다.
    Kim hurt his pride when he was completely defeated by chung in the arm wrestling match.
  • 주방장은 부주방장과의 요리 대결에서 완패한 후 주방장 자리를 내주었다.
    The chef gave up the position of the chef after a complete defeat in a cooking contest with the vice-president.
  • 어제 축구 경기에서 우리 팀이 삼 대 일로 졌어.
    Our team lost three to one in the football game yesterday.
    그야말로 완패한 경기구나.
    It's a complete defeat.
Từ trái nghĩa 완승하다(完勝하다): 완전하게 이기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완패하다 (완패하다)
📚 Từ phái sinh: 완패(完敗): 완전히 짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92)