🌟 완패하다 (完敗 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완패하다 (
완패하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완패(完敗): 완전히 짐.
🌷 ㅇㅍㅎㄷ: Initial sound 완패하다
-
ㅇㅍㅎㄷ (
완파하다
)
: 물건이나 건물 등을 완전히 부수다.
Động từ
🌏 PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, ĐẬP PHÁ HOÀN TOÀN, PHÁ TAN: Đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật. -
ㅇㅍㅎㄷ (
얄팍하다
)
: 두께가 조금 얇다.
Tính từ
🌏 MỎNG DÍNH, MỎNG TANG: Độ dày hơi mỏng. -
ㅇㅍㅎㄷ (
완패하다
)
: 완전히 지다.
Động từ
🌏 THUA ĐẬM, HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Thua hoàn toàn. -
ㅇㅍㅎㄷ (
은폐하다
)
: 가려서 숨기거나 덮어서 감추다.
Động từ
🌏 CHE GIẤU, CHE ĐẬY, GIẤU DIẾM: Che khuất để giấu đi hay che đậy để giấu kín. -
ㅇㅍㅎㄷ (
악평하다
)
: 나쁘게 평하다.
Động từ
🌏 BÌNH PHẨM XẤU, NÓI XẤU, PHÊ BÌNH: Đánh giá xấu. -
ㅇㅍㅎㄷ (
어필하다
)
: 흥미를 일으키거나 매력을 드러내어 사람의 마음을 끌다.
Động từ
🌏 QUYẾN RŨ, LÔI CUỐN: Gây hứng thú hoặc thể hiện sức hấp dẫn nên lôi cuốn lòng người. -
ㅇㅍㅎㄷ (
오판하다
)
: 잘못 보거나 잘못 판단하다.
Động từ
🌏 ĐOÁN SAI, ĐOÁN LỆCH: Phán đoán sai hoặc nhìn nhận sai. -
ㅇㅍㅎㄷ (
유포하다
)
: 세상에 널리 퍼뜨리다.
Động từ
🌏 LÀM LAN TRUYỀN, TUNG RA KHẮP: Làm lan rộng trên đời. -
ㅇㅍㅎㄷ (
옴팍하다
)
: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
Tính từ
🌏 LÕM: Bị lõm tròn ở giữa hoặc có chỗ khuyết. -
ㅇㅍㅎㄷ (
아파하다
)
: 몸이나 마음에 통증을 느껴 괴로워하다.
Động từ
🌏 THẤY ĐAU, ĐAU: Cảm thấy đau và khổ sở trên cơ thể hay trong lòng. -
ㅇㅍㅎㄷ (
움푹하다
)
: 가운데가 둥글게 푹 파이거나 들어간 데가 있다.
Tính từ
🌏 TRŨNG, LÕM, HÓP: Có phần giữa được đào sâu hoặc lún xuống theo hình tròn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)