Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옥신각신하다 (옥씬각씬하다) 📚 Từ phái sinh: • 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼. • 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.
옥씬각씬하다
Start 옥 옥 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 각 각 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97)