🌟 옥신각신하다

Động từ  

1. 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투다.

1. TRANH CÃI, TRANH LUẬN, CÃI LÝ: Tranh cãi bằng lời và đưa ra quan điểm của bản thân hoặc xem xét cái đúng cái sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥신각신하는 상황.
    A fuss.
  • 두 사람이 옥신각신하다.
    Two men squabble.
  • 성격 차이로 옥신각신하다.
    Fuss over personality differences.
  • 친구와 옥신각신하다.
    Wriggle with a friend.
  • 서로 옥신각신하다.
    They squabble with each other.
  • 한바탕 옥신각신하다.
    Have a squabble.
  • 지수는 아르바이트로 받는 돈이 너무 적어 사장과 계속 옥신각신했다.
    Jisoo kept haggling with the boss because she received so little money as a part-time job.
  • 교실에서 시끄럽게 옥신각신하던 아이들은 선생님께 혼나고 조용해졌다.
    The children who were haggling loudly in the classroom got scolded and quiet by their teacher.
  • 나 지난번에 겨우 화해했던 그 친구와 또 싸웠어.
    I had another fight with the friend i barely made up with last time.
    너희는 성격이 너무 달라서 옥신각신하는 것 같아. 서로 조금 더 이해하려고 노력해 봐.
    You guys are so different in character that you seem to be haggling. try to understand each other a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옥신각신하다 (옥씬각씬하다)
📚 Từ phái sinh: 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼. 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.

💕Start 옥신각신하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97)