🌟 옥신각신하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옥신각신하다 (
옥씬각씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다툼. • 옥신각신: 서로 옳고 그름을 따지거나 자기주장을 내세우면서 말로 다투는 모양.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)