☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온화하다 (온화하다) • 온화한 (온화한) • 온화하여 (온화하여) 온화해 (온화해) • 온화하니 (온화하니) • 온화합니다 (온화함니다) 📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Khí hậu
온화하다
온화한
온화하여
온화해
온화하니
온화함니다
Start 온 온 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57)