🌟 온화하다 (溫和 하다)

  Tính từ  

1. 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.

1. ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온화한 겨울.
    A mild winter.
  • 기온이 온화하다.
    Temperatures are mild.
  • 기후가 온화하다.
    The climate is mild.
  • 봄이 온화하다.
    Spring is mild.
  • 봄이 되자 온화한 날씨에 사람들의 옷차림이 가벼워졌다.
    In spring, people's clothing became lighter in mild weather.
  • 요즘은 날씨가 온화해서 많은 사람들이 나들이를 간다.
    These days, the weather is mild, so many people go out.
  • 이번 겨울에 여행을 갈 건데 추울까 봐 걱정이야.
    I'm going on a trip this winter and i'm afraid it'll be cold.
    네가 가는 곳은 온화하니까 걱정하지 않아도 될 거야.
    The place you're going to is mild, so you won't have to worry.

2. 성격이나 태도가 온순하고 부드럽다.

2. HIỀN LÀNH, NHẸ NHÀNG: Tính cách hay thái độ hiền lành và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온화한 말투.
    Mild way of speaking.
  • 온화한 분위기.
    Mild atmosphere.
  • 온화한 성품.
    A gentle disposition.
  • 온화한 어조.
    A gentle tone.
  • 온화한 표정.
    A gentle look.
  • 성격이 온화하다.
    Character is mild.
  • 지수는 성격이 온화해서 화내는 일이 거의 없었다.
    The index was mild-tempered and rarely angry.
  • 우리 어머니는 언제나 온화하게 우리의 장난을 받아 주셨다.
    My mother has always been gentle in accepting our pranks.
  • 사람들이 나랑 이야기할 때 왜 내가 화났다고 생각할까?
    Why do people think i'm angry when they talk to me?
    좀 더 온화한 말투로 말하려고 노력해 봐.
    Try to speak in a more gentle tone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온화하다 (온화하다) 온화한 (온화한) 온화하여 (온화하여) 온화해 (온화해) 온화하니 (온화하니) 온화합니다 (온화함니다)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57)