🌟 -라면
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㅁ: Initial sound -라면
-
ㄹㅁ (
라면
)
: 기름에 튀겨 말린 국수와 가루 스프가 들어 있어서 물에 끓이기만 하면 간편하게 먹을 수 있는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỲ ĂN LIỀN, MỲ TÔM: Món ăn chỉ cần nấu với nước là có thể ăn một cách giản tiện vì có mì khô đã rán dầu ăn và bột súp gia vị ở trong. -
ㄹㅁ (
레몬
)
: 신맛이 강하고 새콤한 향기가 나는 타원형의 노란색 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CHANH, QUẢ CHANH: Trái cây màu vàng hình tròn trái xoan có hương chua và vị chua mạnh. -
ㄹㅁ (
루머
)
: 여러 사람 입에 오르내리며 확실한 근거 없이 떠도는 소문.
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN: Lời bàn tán một cách không có căn cứ chắc chắn, được lan truyền qua miệng của nhiều người.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273)