🌟 -라면

vĩ tố  

1. 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

1. NẾU, NẾU NHƯ: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa giả định sự việc hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너와 함께라면 난 어디든지 갈 수 있어.
    I can go anywhere with you.
  • Google translate 네 말이 거짓말이 아니라면 증거를 보여 봐.
    If you're not lying, show me the evidence.
  • Google translate 내가 만약 새라면 저 하늘을 훨훨 날아다닐 텐데.
    If i were a bird, i would flutter in the sky.
  • Google translate 내일 나를 좀 도와줄 수 있어?
    Can you help me tomorrow?
    Google translate 그럼. 네가 부탁하는 거라면 뭐든지 도와주지.
    Yeah. i'll help you with anything you ask.
Từ tham khảo -ㄴ다면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -는다면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -다면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -자면: 어떠한 의도나 생각을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

-라면: -ramyeon,なら。というのなら,,,,,nếu, nếu như,ถ้าหาก, ถ้าหากว่า, หากว่า, สมมุติว่า,kalau, seandainya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98)