🌟 우량주 (優良株)

Danh từ  

1. 회사가 거두어들이는 이익과 주주들이 받는 이익이 높은 일류 회사의 주식.

1. CỔ PHIẾU CÓ TÍNH THANH KHOẢN CAO: Cổ phiếu của công ty loại ưu, lợi ích cổ đông nhận được và lợi ích công ty thu về cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 우량주.
    Large blue-chip.
  • 유망한 우량주.
    A promising blue-chip.
  • 우량주의 강세.
    The strength of blue-chip stocks.
  • 우량주의 약세.
    The weakness of blue-chip stocks.
  • 우량주를 구입하다.
    Buy blue-chip stocks.
  • 우량주를 매수하다.
    Buy up blue-chip shares.
  • 우량주를 사다.
    Buy blue-chip shares.
  • 우량주에 투자하다.
    Invest in blue-chip stocks.
  • 한창 성장세인 그 회사의 주식은 이제 우량주로 손꼽힌다.
    The company's stock, which is in full growth, is now considered a blue-chip stock.
  • 전체 주가가 대폭 하락하면서 일부 투자자들이 우량주마저 팔고 있다.
    With overall stock prices falling sharply, some investors are even selling blue-chip shares.
  • 이 주식은 우량주가 될 가능성이 높은 주식이에요.
    This stock is likely to become a blue-chip stock.
    그래요? 투자할 가치가 높다는 말이군요. 그 주식을 사겠어요.
    Really? you mean it's worth the investment. i'll buy that stock.
Từ tham khảo 유망주(有望株): (비유적으로) 어떤 분야에서 앞으로 잘될 가능성이 많은 사람., 앞으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우량주 (우량주)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105)