🌟 요샛말

Danh từ  

1. 요즘 두루 많이 쓰는 말.

1. KIỂU NÓI THỜI BÂY GIỜ, LỜI NÓI THÔNG DỤNG HIỆN NAY: Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재미있는 요샛말.
    Interesting words.
  • 요샛말 표현.
    Lumbar expression.
  • 요샛말을 모르다.
    Do not know the latest words.
  • 요샛말을 사용하다.
    Use the latest words.
  • 요샛말로 말하다.
    Speak in the latest language.
  • 요샛말로 이야기하다.
    Talk in the latest words.
  • 요샛말로 하다.
    Speak in the latest language.
  • 나와 남자 친구의 연애는 요샛말로 뒤끝 없는 연애이다.
    Me and my boyfriend's love affair is the latest in which there is no end to it.
  • 빠른 속도로 바뀌는 요샛말들은 세대 간의 의사소통이 방해하기도 한다.
    Rapidly changing words can also interfere with intergenerational communication.
Từ đồng nghĩa 시쳇말(時體말): 그 시대에 유행처럼 널리 퍼져 쓰이는 말.
Từ đồng nghĩa 유행어(流行語): 어느 한 시기에 많은 사람들 사이에 널리 퍼져 쓰이는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요샛말 (요샌말)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91)