🌟 요샛말

Danh từ  

1. 요즘 두루 많이 쓰는 말.

1. KIỂU NÓI THỜI BÂY GIỜ, LỜI NÓI THÔNG DỤNG HIỆN NAY: Lời nói được mọi người dùng nhiều hiện nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재미있는 요샛말.
    Interesting words.
  • Google translate 요샛말 표현.
    Lumbar expression.
  • Google translate 요샛말을 모르다.
    Do not know the latest words.
  • Google translate 요샛말을 사용하다.
    Use the latest words.
  • Google translate 요샛말로 말하다.
    Speak in the latest language.
  • Google translate 요샛말로 이야기하다.
    Talk in the latest words.
  • Google translate 요샛말로 하다.
    Speak in the latest language.
  • Google translate 나와 남자 친구의 연애는 요샛말로 뒤끝 없는 연애이다.
    Me and my boyfriend's love affair is the latest in which there is no end to it.
  • Google translate 빠른 속도로 바뀌는 요샛말들은 세대 간의 의사소통이 방해하기도 한다.
    Rapidly changing words can also interfere with intergenerational communication.
Từ đồng nghĩa 시쳇말(時體말): 그 시대에 유행처럼 널리 퍼져 쓰이는 말.
Từ đồng nghĩa 유행어(流行語): 어느 한 시기에 많은 사람들 사이에 널리 퍼져 쓰이는 말.

요샛말: current words; current vernacular,はやりことば【流行り言葉】,termes usuels,expresión popular, palabra popular,كلمة هذه الأيام,орчин үеийн үг хэллэг,kiểu nói thời bây giờ, lời nói thông dụng hiện nay,คำที่นิยมใช้ในปัจจุบัน, คำที่ใช้กันอย่างแพร่หลายในสมัยนี้,kata-kata populer saat ini,современное слово,流行语,时髦的话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요샛말 (요샌말)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)