🌟 욱하다

Động từ  

1. 흥분한 마음이 갑자기 일어나다.

1. ĐÙNG ĐÙNG (NỔI GIẬN): Tâm trạng dâng trào dấy lên đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욱하는 마음.
    An angry heart.
  • 욱하는 성미.
    A hot temper.
  • 욱하는 성질.
    An angry temper.
  • 욱하고 달려들다.
    Make a spring at.
  • 욱하고 화가 치밀다.
    Angry and angry.
  • 민준이는 욱해서 자기를 놀리던 아이들에게 달려들었다.
    Min-jun jumped at the children who were angry and making fun of him.
  • 그는 욱하고 치미는 화를 참지 못하고 상대방에게 주먹을 휘둘렀다.
    He was furious and chimmy couldn't contain his anger, and he shook his fist at his opponent.
  • 너 말 다했어? 나랑 싸우자는 거지?
    Are you done talking? you want to fight me?
    형님, 그 욱하는 성질 좀 죽이십시오.
    Brother, please kill that angry temper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욱하다 (우카다)
📚 Từ phái sinh: 욱: 흥분한 마음이 갑자기 일어나는 모양., 갑자기 심하게 구역질이 날 때 토하는 것처럼…

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)